Có 2 kết quả:

忠君愛國 zhōng jūn ài guó ㄓㄨㄥ ㄐㄩㄣ ㄚㄧˋ ㄍㄨㄛˊ忠君爱国 zhōng jūn ài guó ㄓㄨㄥ ㄐㄩㄣ ㄚㄧˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

faithful patriots (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

faithful patriots (idiom)

Bình luận 0