Có 2 kết quả:
忠君愛國 zhōng jūn ài guó ㄓㄨㄥ ㄐㄩㄣ ㄚㄧˋ ㄍㄨㄛˊ • 忠君爱国 zhōng jūn ài guó ㄓㄨㄥ ㄐㄩㄣ ㄚㄧˋ ㄍㄨㄛˊ
zhōng jūn ài guó ㄓㄨㄥ ㄐㄩㄣ ㄚㄧˋ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
faithful patriots (idiom)
Bình luận 0
zhōng jūn ài guó ㄓㄨㄥ ㄐㄩㄣ ㄚㄧˋ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
faithful patriots (idiom)
Bình luận 0